Characters remaining: 500/500
Translation

se retourner

Academic
Friendly

Từ "se retourner" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "quay lại" hoặc "trở mình". Đâymột từ nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau. Dưới đâymột số giải thích, ví dụ lưu ý về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa
  • Se retourner: Tự động từ, nghĩaquay lại, trở mình, hoặc thay đổi hướng.
Ví dụ sử dụng
  1. Trở mình (quay người):

    • Il se retourne dans son lit. (Anh ấy trở mình trên giường.)
  2. Quay lại nhìn:

    • On se retourne sur son passage. (Khi anh ấy đi qua, người ta quay lại nhìn.)
  3. Chuyển hướng:

    • Il se retourne maintenant vers l'enseignement. (Bây giờ anh ấy quay sang dạy học.)
  4. Thích ứng với tình hình mới:

    • Laissez-lui le temps de s'en retourner. (Hãy cho thì giờ thích ứng với tình hình mới.)
  5. Quay về:

    • Il s'en retourne à la maison. ( quay về nhà.)
  6. Ra đi:

    • Il s'en retourne sans avoir rien obtenu. ( ra đi, chẳng được .)
Các cách sử dụng nâng cao nghĩa khác
  • Se retourner contre: Nghĩaquay lại chống lại ai đó, thườngngười bạn đã từng ủng hộ.

    • Ví dụ: Il se retourne contre ses amis. (Anh ấy quay lại chống lại bạn bè của mình.)
  • S'en retourner: Như đã đề cập, có thể mang nghĩa trở về, ra đi hoặc thích ứng với một tình huống mới.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Revenir: Quay lại, trở về (không phảiđộng từ phản thân).
  • Retourner: Quay lại, nhưng thường dùng với đối tượng cụ thể.
  • Rentrer: Về nhà, trở về (có thể không phảiđộng từ phản thân).
Idioms cụm động từ liên quan
  • Se retourner dans sa tombe: Nghĩa là "quay lại trong mồ", thường dùng để diễn tả sự không hài lòng của người đã khuất về điều đó xảy ra.
  • Se retourner contre quelqu'un: Quay lưng lại với ai đó, phản bội hoặc chống lại.
Lưu ý

Khi sử dụng "se retourner", cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách được dùng trong câu. Cũng cần phân biệt giữa "se retourner" "retourner", "retourner" không phảiđộng từ phản thân có thể không cần chủ ngữmột đại từ phản thân.

tự động từ
  1. trở mình
    • Il se retourne dans son lit
      trở mình trên giường nằm
  2. quay lại nhìn
    • On se retourne sur son passage
      khi anh ấy đi qua người ta quay lại nhìn
  3. quay sang (hướng khác)
    • Il se retourne maintenant vers l'enseignement
      bây giờ anh ấy quay sang dạy học
  4. thích ứng với tình hình mới
    • Laissez-lui le temps de s' en retourner
      hãy cho thì giờ thích ứng với tình hình mới
    • s'en retourner
      trở về, quay về.
    • Il s' en retourne à la maison
      quay về nhà
    • Il s'en retourne sans avoir rien obtenu
      ra đi, chẳng được
    • se retourner contre
      quay lại chống (người mình đã ủng hộ)

Comments and discussion on the word "se retourner"